VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
归思 (guī sī) : muốn về nhà
归总 (guī zǒng) : cộng lại; tóm lại; gộp lại
归拢 (guī lǒng) : gom; thu dọn; dồn; tập trung
归整 (guī zhěng) : chỉnh lý; sắp xếp; thu dọn
归服 (guī fú) : quy phục; quy thuận
归期 (guī qī) : ngày về; ngày quay lại
归来 (guī lái) : trở về; quay về
归根 (guī gēn) : về; trở về
归根结底 (guī gēn jié dǐ) : xét đến cùng; suy cho cùng; chung quy; nói đến cùn
归案 (guīàn) : quy án
归档 (guī dàng) : sắp xếp; sắp đặt
归理 (guī lǐ) : sắp xếp; thu xếp
归田 (guī tián) : quy điền; về quê; về quê làm ruộng; về quê cắm câu
归省 (guī xǐng) : về nhà thăm bố mẹ; về quê thăm bà con
归真 (guī zhēn) : chết; quy thiên
归真返璞 (guī zhēn fǎn pú) : giản dị như cũ; chất phác như xưa; trở lại như xưa
归着 (guī zhe) : sắp xếp; chỉnh lý; thu dọn
归程 (guī chéng) : đường về; quay về
归类 (guī lèi) : phân loại
归纳 (guīnà) : quy kết; quy nạp; quy lại
归纳法 (guīnà fǎ) : phép quy nạp
归终 (guī zhōng) : cuối cùng; kết luận; kết quả
归结 (guī jié) : quy kết; quy; tóm lại; tổng quát
归罪 (guī zuì) : quy tội; đổ tội; đổ lỗi
归置 (guī zhi) : chỉnh lý; sắp xếp; thu dọn
上一頁
|
下一頁