VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彈指之間 (tán zhǐ zhī jiān) : đạn chỉ chi gian
彈指神功 (tán zhǐ shén gōng) : đạn chỉ thần công
彈掙 (tán zhēng) : đạn tránh
彈斤估兩 (tán jīn gū liǎng) : đạn cân cổ lưỡng
彈棋 (tán qí) : đạn kì
彈殼 (dàn ké) : đạn xác
彈治 (tán zhì) : đạn trị
彈無虛發 (dàn wú xū fā) : đạn vô hư phát
彈片 (dàn piàn) : đạn phiến
彈珠 (dàn zhū) : đạn châu
彈珠檯 (dàn zhū tái) : đạn châu thai
彈琴 (tán qín) : đạn cầm
彈琵琶 (tán pí pa) : đạn tì bà
彈痕分析 (dàn hén fēn xī) : đạn ngân phân tích
彈盡援絕 (dàn jìn yuán jué) : đạn tận viên tuyệt
彈空說嘴 (tán kōng shuō zuǐ) : đạn không thuyết chủy
彈章 (tán zhāng) : đạn chương
彈簧 (tán huáng) : đạn hoàng
彈簧刀 (tán huáng dāo) : đạn hoàng đao
彈簧床 (tán huáng chuáng) : đạn hoàng sàng
彈簧秤 (tán huáng chèng) : đạn hoàng xứng
彈簧鋼 (tán huáng gāng) : đạn hoàng cương
彈簧門 (tán huáng mén) : đạn hoàng môn
彈絲品竹 (tán sī pǐn zhú) : đạn ti phẩm trúc
彈腿 (tán tuǐ) : đạn thối
上一頁
|
下一頁