VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
強寇 (qiáng kòu) : cường khấu
強將手下無弱兵 (qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng) : cường tương thủ hạ vô nhược binh
強幹 (qiáng gàn) : cường cán
強幹弱枝 (qiáng gàn ruò zhī) : cường cán nhược chi
強度 (qiáng dù) : cường độ
強弓硬弩 (qiáng gōng yìng nǔ) : cường cung ngạnh nỗ
強弩 (qiáng nǔ) : cường nỗ
強弩之末 (qiáng nǔ zhī mò) : cường nỗ chi mạt
強弩末 (qiáng nǔ mò) : cường nỗ mạt
強弱 (qiáng ruò) : cường nhược
強弱懸殊 (qiáng ruò xuán shū) : cường nhược huyền thù
強強滾 (qiáng qiáng gǔn) : cường cường cổn
強心劑 (qiáng xīn jì) : cường tâm tề
強心針 (qiáng xīn zhēn) : cường tâm châm
強忍 (qiǎng rěn) : cường nhẫn
強悍 (qiáng hàn) : cường hãn
強愎自用 (qiáng bì zì yòng) : cường phức tự dụng
強搶 (qiáng qiǎng) : cường thưởng
強攻 (qiáng gōng) : cường công
強敵環伺 (qiáng dí huán sì) : cường địch hoàn tí
強文假醋 (qiǎng wén jiǎ cù) : cường văn giả thố
強暴 (qiáng bào) : cường bạo
強本弱枝 (qiáng běn ruò zhī) : cường bổn nhược chi
強梁 (qiáng liáng) : cường lương
強梗 (qiáng gěng) : cường ngạnh
上一頁
|
下一頁