VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弯头 (wān tóu) : Đầu cong
弯子 (wān zi) : phần cong; chỗ cong
弯度 (wān dù) : độ cong; uốn cong
弯扭墙 (wān niǔ qiáng) : Tường cong
弯曲 (wān qū) : uốn lượn; cong; ngoằn ngoèo; quanh co; không thẳng
弯曲形变 (wān qū xíng biàn) : biến hình cong
弯腰 (wān yāo) : Cúi người; gập người
弯路 (wān lù) : đường vòng; đường cong; đường quanh co
弯道 (wān dào) : Khúc ngoặt
弯钩 (wān gōu) : Uốn mỏ
--- | ---