VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弦不虛發 (xián bù xū fā) : huyền bất hư phát
弦乐 (xián yuè) : Nhạc dùng cho đàn dây
弦乐器 (xián yuè qì) : nhạc cụ dây
弦乐队 (xián yuè duì) : Đội nhạc cụ dây
弦切角 (xián qiē jiǎo) : góc giữa tiếp tuyến và cát tuyến
弦外之意 (xián wài zhī yì) : huyền ngoại chi ý
弦外之音 (xián wài zhī yīn) : ý tại ngôn ngoại; âm thanh ở ngoài dây đàn; ý ở ng
弦子 (xián zi) : đàn tam huyền; đàn ba dây
弦心距 (xián xīn jù) : huyền tâm cự
弦月 (xián yuè) : huyền nguyệt
弦柱 (xián zhù) : Trụ dây
弦樂 (xián yuè) : huyền nhạc
弦樂器 (xián yuè qì) : nhạc cụ dây
弦歌 (xián gē) : huyền ca
弦歌不輟 (xián gē bù chuò) : huyền ca bất xuyết
弦紋 (xián wén) : huyền văn
弦誦 (xián sòng) : huyền tụng
弦面板 (xián miàn bǎn) : huyền diện bản
弦韋 (xián wéi) : huyền vi
弦高 (xián gāo) : huyền cao
--- | ---