VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弘一 (hóng yī) : hoằng nhất
弘化县 (hóng huà xiàn) : Hoằng Hóa
弘图 (hóng tú) : ý đồ to lớn; ý đồ sâu xa
弘圖 (hóng tú) : ý đồ to lớn; ý đồ sâu xa
弘大 (hóng dà) : to lớn; vĩ đại
弘奧 (hóng ào) : hoằng áo
弘宥 (hóng yòu) : hoằng hựu
弘忍 (hóng rěn) : hoằng nhẫn
弘愿 (hóng yuàn) : ý nguyện vĩ đại; ý nguyện to lớn
弘扬 (hóng yáng) : phát huy mạnh; tăng cường
弘揚 (hóng yáng) : hoằng dương
弘文館 (hóng wén guǎn) : hoằng văn quán
弘旨 (hóng zhǐ) : tôn chỉ; ý nghĩa trọng đại; ý chính
弘正文學 (hóng zhèng wén xué) : hoằng chánh văn học
弘毅 (hóng yì) : ý chí kiên định; ý chí sắt đá
弘治 (hóng zhì) : Hoằng Trị
弘法 (hóng fǎ) : hoằng pháp
弘烈 (hóng liè) : hoằng liệt
弘獎 (hóng jiǎng) : hoằng tưởng
弘論 (hóng lùn) : lời lẽ uyên bác; lời lẽ sâu xa
弘论 (hóng lùn) : lời lẽ uyên bác; lời lẽ sâu xa
弘農 (hóng nóng) : hoằng nông
弘道 (hóng dào) : hoằng đạo
弘遠 (hóng yuǎn) : hoằng viễn
弘量 (hóng liàng) : hoằng Lượng
--- |
下一頁