VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弓上弦, 刀出鞘 (gōng shàng xián, dāo chū qiào) : cung thượng huyền, đao xuất sao
弓人 (gōng rén) : cung nhân
弓兒 (gōngr) : cung nhi
弓套 (gōng tào) : cung sáo
弓子 (gōng zi) : cung tử
弓弓 (gōng gōng) : cung cung
弓弦 (gōng xián) : dây cung
弓弩 (gōng nǔ) : cung nỏ
弓弩手 (gōng nǔ shǒu) : người bắn nỏ
弓形 (gōng xíng) : cong; hình vòm; hình cung
弓形鑽 (gōng xíng zuàn) : cung hình toản
弓手 (gōng shǒu) : cung thủ
弓招 (gōng zhāo) : cung chiêu
弓旌 (gōng jīng) : cung tinh
弓極 (gōng jí) : cung cực
弓步 (gōng bù) : cung bộ
弓漿蟲 (gōng jiāng chóng) : cung tương trùng
弓琴 (gōng qín) : cung cầm
弓矢 (gōng shǐ ) : cung thỉ
弓箭 (gōng jiàn bù) : cung tên
弓箭手 (gōng jiàn shǒu) : người bắn cung; cung tiễn thủ
弓箭步 (gōng jiàn bù) : bước dáng bắn cung; kiểu bước hình chữ đinh
弓背 (gōng bèi) : cánh cung
弓腰 (gōng yāo) : gập cong; uốn cong
弓藏鳥盡 (gōng cáng niǎo jìn) : cung tàng điểu tận
--- |
下一頁