VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弄性尚氣 (nòng xìng shàng qì) : lộng tính thượng khí
弄手腳 (nòng shǒu jiǎo) : lộng thủ cước
弄擰了 (nòng nǐng le) : lộng ninh liễu
弄文輕武 (nòng wén qīng wǔ) : lộng văn khinh vũ
弄斧班門 (nòng fǔ bān mén) : lộng phủ ban môn
弄月 (nòng yuè) : lộng nguyệt
弄月嘲風 (nòng yuè cháo fēng) : lộng nguyệt trào phong
弄月摶風 (nòng yuè tuán fēng) : lộng nguyệt đoàn phong
弄权 (nòng quán) : lộng quyền
弄柳拈花 (nòng liǔ nián huā) : lộng liễu niêm hoa
弄權 (nòng quán) : lộng quyền
弄死 (nòng sǐ) : lộng tử
弄水 (nòng shuǐ) : lộng thủy
弄沙成塔 (nòng shā chéng tǎ) : lộng sa thành tháp
弄法 (nòng fǎ) : lộng pháp
弄法舞文 (nòng fǎ wǔ wén) : lộng pháp vũ văn
弄潮 (nòng cháo) : lộng triều
弄潮兒 (nòng cháo ér) : lộng triều nhi
弄濤 (nòng táo) : lộng đào
弄狗相咬 (nòng gǒu xiāng yǎo) : lộng cẩu tương giảo
弄獐 (nòng zhāng) : lộng chương
弄獐宰相 (nòng zhāng zǎi xiàng) : lộng chương tể tương
弄玉偷香 (nòng yù tōu xiāng) : lộng ngọc thâu hương
弄璋 (nòng zhāng) : sinh con trai
弄璋之喜 (nòng zhāng zhī xǐ) : lộng chương chi hỉ
上一頁
|
下一頁