VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弃世 (qì shì) : tạ thế; qua đời; mất; chết
弃养 (qì yǎng) : ba mẹ qua đời; bố mẹ mất cả; mất người nuôi dưỡng
弃取 (qì qǔ) : lựa chọn; bỏ hay lấy
弃妇 (qì fù) : bị chồng ruồng bỏ
弃暗投明 (qìàn tóu míng) : bỏ gian tà theo chính nghĩa; cải tà quy chính; bỏ
弃权 (qì quán) : Bỏ quyền
弃绝 (qì jué) : vứt đi; ném đi; ném bỏ; bỏ đi
弃置 (qì zhì) : để qua một bên; vứt xó; xếp xó
--- | ---