VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
异日 (yì rì) : tương lai; sau này
异曲同工 (yì qū tóng gōng) : hiệu quả như nhau; khúc điệu khác nhau mà diễn hay
异样 (yì yàng) : dị dạng; khác nhau; thay đổi
异物 (yì wù ) : dị vật
异端 (yì duān) : dị đoan
异类 (yì lèi) : ngoại tộc; dân tộc khác
异花传粉 (yì huā chuán fěn) : Thụ phấn từ hoa khác
异言 (yì yán) : ý kiến bất đồng; tiếng phản đối
异议 (yì yì) : ý kiến khác nhau; bất đồng ý kiến; dị nghị
异词 (yì cí) : tiếng nói phản đối
异读 (yì dú) : cách đọc khác
异趣 (yì qù) : không cùng chí hướng
异邦 (yì bāng) : nước ngoài
异香 (yì xiāng) : mùi thơm lạ lùng; mùi thơm đặc biệt
上一頁
| ---