VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
开印 (kāi yìn) : in ấn; in báo; in sách
开卷 (kāi juàn) : mở sách; đọc sách
开叉钉 (kāi chā dīng) : đinh chẻ
开叉钉机 (kāi chā dīng jī) : máy đinh chẻ
开发 (kāi fā) : khai thác
开发2组 (kāi fā 2 zǔ) : tổ khai phát 2
开发样品 (kāi fā yàng pǐn) : giày mẫu khai phát
开发行政课 (kāi fā xíng zhèng kè) : bộ phận khai phát hành chánh
开口 (kāi kǒu) : mở miệng; mở lời; nói ra
开口子 (kāi kǒu zi) : quãng đê vỡ; khúc đê vỡ
开口扳手 (kāi kǒu bān shǒu) : Chìa khóa vòng miệng
开口跳 (kāi kǒu tiào) : vai hề võ
开口销 (kāi kǒu xiāo) : đinh chốt chẻ đuôi; đinh chốt có chân gấp
开口饭 (kāi kǒu fàn) : con hát;
开台 (kāi tái) : mở màn; bắt đầu hát; bắt đầu
开司米 (kāi sī mǐ) : len ca-sơ-mia
开吊 (kāi diào) : khai điếu; bắt đầu viếng điếu
开后门 (kāi hòu mén) : thương lượng cửa sau; lo lót; tiêu lòn; cửa hậu; n
开启 (kāi qǐ) : mở; bóc; nhấc; mở khoá; để lộ; tiết lộ
开园 (kāi yuán) : bắt đầu chín; bắt đầu thu hoạch; thu hoạch được; t
开国 (kāi guó) : khai quốc; lập quốc; dựng nước
开场 (kāi chǎng) : mở màn; mở đầu; bắt đầu; khai diễn; phần mở đầu
开场白 (kāi chǎng bái) : lời dạo đầu; lời mở đầu; lời nói đầu; phần mở đầu;
开垦 (kāi kěn) : khai khẩn; khai hoang; vỡ hoang
开墒 (kāi shāng) : cày khai đường, cày khơi trước một đường rồi thuận
上一頁
|
下一頁