VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廷尉 (tíng wèi) : đình úy
廷布 (tíng bù) : Thim-bu; Thimphu; Thim-pu
廷掾 (tíng yuàn) : đình duyện
廷杖 (tíng zhàng) : đình trượng
廷爭面折 (tíng zhēng miàn zhé) : đình tranh diện chiết
廷試 (tíng shì) : đình thí
廷諍 (tíng zhēng) : đình tránh
廷辱 (tíng rù) : đình nhục
廷魁 (tíng kuí) : đình khôi
--- | ---