VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廣州灣 (guǎng zhōu wān) : quảng châu loan
廣州起義 (Guǎng zhōu qǐ yì) : cuộc khởi nghĩa Quảng Châu
廣布 (guǎng bù) : quảng bố
廣平 (guǎng píng) : Quảng Bình; tỉnh Quảng Bình
廣府幫 (guǎng fǔ bāng) : quảng phủ bang
廣府戲 (guǎng fǔ xì) : quảng phủ hí
廣度 (guǎng dù) : quảng độ
廣庭 (guǎng tíng) : quảng đình
廣庭大眾 (guǎng tíng dà zhòng) : quảng đình đại chúng
廣廈 (guǎng xià) : quảng hạ
廣廈萬間 (guǎng xià wàn jiān) : quảng hạ vạn gian
廣弘明集 (guǎng hóng míng jí) : quảng hoằng minh tập
廣德 (guǎng dé) : quảng đức
廣德從橋 (guǎng dé cóng qiáo) : quảng đức tòng kiều
廣思集益 (guǎng sī jí yì) : quảng tư tập ích
廣惠倉 (guǎng huì cāng) : quảng huệ thương
廣成子 (guǎng chéng zǐ) : quảng thành tử
廣捕 (guǎng bǔ) : quảng bộ
廣捕文書 (guǎng bǔ wén shū) : quảng bộ văn thư
廣捨 (guǎng shě) : quảng xả
廣播 (guǎng bō) : quảng bá
廣播劇 (guǎng bō jù) : kịch truyền thanh
廣播歌仔戲 (guǎng bò gē zǐ xì) : quảng bá ca tử hí
廣播段 (guǎng bō duàn) : băng tần; tần số
廣播界 (guǎng bò jiè) : quảng bá giới
上一頁
|
下一頁