VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廠休 (chǎng xiū) : xưởng hưu
廠史 (chǎng shǐ) : lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công t
廠商 (chǎng shāng) : xưởng thương
廠址 (chǎng zhǐ) : xưởng chỉ
廠子 (chǎng zi) : xưởng tử
廠家 (chǎng jiā) : xưởng; công xưởng; nhà máy
廠容 (chǎng róng) : xưởng dong
廠房 (chǎng fáng) : nhà xưởng
廠棚 (chǎng péng) : xưởng bằng
廠牌 (chǎng pái) : xưởng bài
廠獄 (chǎng yù) : nơi giam giữ bí mật
廠礦 (chǎng kuàng) : nhà máy hầm mỏ
廠禮拜 (chǎng lǐ bài) : ngày nghỉ của nhà máy
廠衛 (chǎng wèi) : xưởng vệ
廠衣 (chǎng yī) : xưởng y
廠規 (chǎng guī) : nội quy nhà máy; nội quy xí nghiệp
廠醫 (chǎng yī) : Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
廠長 (chǎng zhǎng) : xưởng trưởng; quản đốc
廠長辦公室 (chǎng zhǎng bàn gōng shì) : Văn Phòng Giám Đốc
--- | ---