VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廚下 (chú xià) : trù hạ
廚下兒 (chú xià ér) : trù hạ nhi
廚人 (chú rén) : trù nhân
廚具 (chú jù) : đồ làm bếp; dụng cụ nhà bếp
廚夫 (chú fū) : trù phu
廚娘 (chúniáng) : đầu bếp nữ
廚子 (chú zi) : đầu bếp
廚川白村 (chú chuān bái cūn) : trù xuyên bạch thôn
廚師 (chú shī) : đầu bếp
廚房 (chú fáng) : nhà bếp; bếp; phòng bếp
廚頭灶腦 (chú tóu zào nǎo) : trù đầu táo não
廚養臣 (chú yǎng chén) : trù dưỡng thần
廚餘 (chú yú) : trù dư
--- | ---