VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廓土 (kuò tǔ) : khuếch thổ
廓填 (kuò tián) : khuếch điền
廓廓 (kuò kuò) : khuếch khuếch
廓张 (kuò zhāng) : mở rộng; bành trướng; lan rộng; khuếch trương; trã
廓張 (kuò zhāng) : khuếch trương
廓清 (kuò qīng) : khuếch thanh
廓爾喀人 (kuò ěr kè rén) : khuếch nhĩ khách nhân
廓落 (kuò luò) : trống trải; vắng vẻ
廓落晨星 (kuò luò chén xīng) : khuếch lạc thần tinh
--- | ---