VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廊子 (láng zi) : đường hành lang
廊庙 (láng miào) : triều đình; hoàng cung; cung điện
廊廟 (láng miào) : triều đình; hoàng cung; cung điện
廊廟器 (láng miào qì) : lang miếu khí
廊廟宰 (láng miào zǎi) : lang miếu tể
廊廟材 (láng miào cái) : lang miếu tài
廊廡 (láng wǔ) : lang vũ
廊檐 (láng yán) : mái nhà cong; mái hiên gie ra
廊簷 (láng yán) : lang diêm
廊腰 (láng yāo) : lang yêu
廊院 (láng yuàn) : lang viện
--- | ---