VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廁所 (cè suǒ) : xí sở
廁牏 (cè tóu) : xí du
廁神 (cì shén) : xí thần
廁紙 (cè zhǐ) : xí chỉ
廁足 (cè zú) : xí túc
廁身 (cè shēn) : xí thân
廁身其間 (cè shēn qí jiān) : xí thân kì gian
--- | ---