VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
庶乎 (shù hū) : thứ hồ
庶人 (shù rén) : thứ nhân
庶免 (shù miǎn) : thứ miễn
庶几乎 (shù jī hū) : để mà; ngõ hầu
庶务 (shù wù) : công việc vặt; việc vặt; việc cỏn con
庶務 (shù wù) : công việc vặt; việc vặt; việc cỏn con
庶姓 (shù xìng) : thứ tính
庶婦 (shù fù) : thứ phụ
庶子 (shù zǐ) : con vợ kế; con vợ lẽ
庶孽 (shù niè) : thứ nghiệt
庶室 (shù shì) : thứ thất
庶幾 (shù jī) : thứ ki
庶幾乎 (shù jī hū) : thứ ki hồ
庶政 (shù zhèng) : thứ chánh
庶母 (shù mǔ) : thứ; thiếp
庶民 (shù mín) : thứ dân
庶物 (shù wù) : thứ vật
庶物崇拜 (shù wù chóng bài) : thứ vật sùng bái
庶績 (shù jī) : thứ tích
庶羞 (shù xiū ) : thứ tu
庶邦 (shù bāng) : thứ bang
庶類 (shù lèi) : thứ loại
--- | ---