VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
庭上 (tíng shàng) : đình thượng
庭园 (tíng yuán) : sân nhà; vườn hoa
庭園 (tíng yuán) : sân nhà; vườn hoa
庭園植物 (tíng yuán zhí wù) : đình viên thực vật
庭墀 (tíng chí) : đình trì
庭外和解 (tíng wài hé jiě) : đình ngoại hòa giải
庭宇 (tíng yǔ) : đình vũ
庭审 (tíng shěn) : toà án thẩm vấn; toà án điều tra
庭實旅百 (tíng shí lǚ bǎi) : đình thật lữ bách
庭審 (tíng shěn) : đình thẩm
庭府 (tíng fǔ) : đình phủ
庭戶 (tíng hù) : đình hộ
庭柱 (tíng zhù) : đình trụ
庭決 (tíng jué) : đình quyết
庭燎 (tíng liào) : đình liệu
庭訊 (tíng xùn) : đình tấn
庭訓 (tíng xùn) : đình huấn
庭誥 (tíng gào) : đình cáo
庭長 (tíng zhǎng) : đình trường
庭闈 (tíng wéi) : đình vi
庭院 (tíng yuàn) : sân; sân nhà
庭除 (tíng chú) : đình trừ
--- | ---