VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
座上客 (zuò shàng kè) : thượng khách; khách quý
座主 (zuò zhǔ) : tọa chủ
座位 (zuò wèi) : chỗ ngồi
座儿 (zuò r) : chỗ; chỗ ngồi
座兒 (zuò r) : tọa nhi
座右銘 (zuò yòu míng) : lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn
座右铭 (zuò yòu míng) : lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn
座垫 (zuò diàn) : nệm ghế
座墊 (zuò diàn) : nệm ghế
座子 (zuò zi) : tọa tử
座師 (zuò shī) : tọa sư
座席 (zuò xí) : chỗ ngồi
座无虚席 (zuò wú xū xí) : hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ
座机 (zuò jī) : máy bay riêng; máy bay cá nhân
座椅 (zuò yǐ) : tọa y
座標 (zuò biāo) : tọa tiêu
座機 (zuò jī) : máy bay riêng; máy bay cá nhân
座次 (zuò cì) : số ghế; thứ tự chỗ ngồi
座無空席 (zuò wú kōng xí) : tọa vô không tịch
座無虛席 (zuò wú xū xí) : hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ
座舱 (zuò cāng) : khoang hành khách; buồng lái
座艙 (zuò cāng) : khoang hành khách; buồng lái
座落 (zuò luò) : đặt; để
座號 (zuò hào) : tọa hào
座談 (zuò tán) : Toạ đàm
--- |
下一頁