VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
庚信 (gēng xìn) : canh tín
庚子之役 (gēng zǐ zhī yì) : canh tử chi dịch
庚子拳亂 (gēng zǐ quán luàn) : canh tử quyền loạn
庚子賠款 (gēng zǐ péi kuǎn) : canh tử bồi khoản
庚帖 (gēng tiě) : thiếp canh
庚日 (gēng rì) : ngày canh
庚癸 (gēng guǐ) : canh quý
庚辛 (gēng xīn) : canh tân
庚郵 (gēng yóu) : canh bưu
庚齒 (gēng chǐ) : tuổi; tuổi tác
庚齿 (gēng chǐ) : tuổi; tuổi tác
--- | ---