VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
序列 (xù liè) : danh sách; xếp theo thứ tự
序号 (xù hào) : số thứ tự
序幕 (xù mù) : mở màn
序战 (xù zhàn) : trận mở màn; trận đầu
序戰 (xù zhàn) : trận mở màn; trận đầu
序数 (xù shù) : số thứ tự
序數 (xù shù) : số thứ tự
序文 (xù wén) : lời tựa; bài tựa
序时帐 (xù shí zhàng) : sổ nhật ký; sổ ghi nợ, xuất nhập hàng hoá hàng ngà
序時帳 (xù shí zhàng) : sổ nhật ký; sổ ghi nợ, xuất nhập hàng hoá hàng ngà
序曲 (xù qǔ) : nhạc dạo; nhạc mở màn
序次 (xù cì) : tự thứ
序班 (xù bān) : tự ban
序目 (xù mù) : lời tựa và mục lục
序言 (xù yán) : bài tựa; lời tựa
序論 (xù lùn) : tự luận
序跋 (xù bá) : lời tựa và lời bạt
序錄 (xù lù) : tự lục
序齒 (xù chǐ) : xếp thứ tự
序齿 (xù chǐ) : xếp thứ tự
--- | ---