VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
庇佑 (bì yòu) : phù hộ; che chở
庇护 (bì hù) : bao che; che dấu; bảo hộ; giữ gìn
庇护所 (bì hù suǒ) : nơi ẩn núp; công sự
庇短 (bì duǎn) : tí đoản
庇荫 (bì yìn) : che khuất; rợp bóng
庇蔭 (bì yìn) : che khuất; rợp bóng
庇護 (bì hù) : tí hộ
庇護所 (bì hù suǒ) : nơi ẩn núp; công sự
庇護權 (bì hù quán) : tí hộ quyền
庇賴 (bì lài) : tí lại
庇身 (bì shēn) : tí thân
庇里牛斯山 (bì lǐ niú sī shān) : tí lí ngưu tư san
庇陰 (bì yìn) : tí âm
--- | ---