VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
庆兴 (qìng xīng) : Khánh Hưng
庆典 (qìng diǎn) : lễ mừng; buổi lễ long trọng
庆历 (Qìng lì) : Khánh Lịch
庆和 (qìng hé) : Khánh Hoà
庆和省 (qìng hé shěng) : Khánh Hòa
庆大霉素 (qìng dà méi sù) : gen-ta-mi-xin
庆山县 (qìng shān xiàn) : Khánh Sơn
庆幸 (qìng xìng) : vui mừng
庆永县 (qìng yǒng xiàn) : Khánh Vĩnh
庆祝 (qìng zhù) : chúc mừng; chào mừng
庆贺 (qìng hè) : chúc mừng
--- | ---