VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
广度 (guǎng dù) : chiều rộng; độ rộng; quảng bá
广延 (guǎng yán) : duỗi; kéo dài; vươn dài
广开才路 (guǎng kāi cái lù) : tạo điều kiện phát triển tài năng; cấp đất dụng võ
广开言路 (guǎng kāi yán lù) : rộng đường ngôn luận; tạo điều kiện để mọi người p
广播 (guǎng bō) : phát thanh; truyền thanh; truyền hình
广播中心 (guǎng bò zhōng xīn) : Trung tâm phát thanh
广播体操 (guǎng bō tǐ cāo) : tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đà
广播剧 (guǎng bō jù) : kịch truyền thanh
广播卫星 (guǎng bò wèi xīng) : Vệ tinh phát thanh
广播卫里 (guǎng bò wèi lǐ) : Vệ tinh phát thanh
广播听众 (guǎng bò tīng zhòng) : Thính giả, bạn nghe đài
广播员 (guǎng bò yuán) : Phát thanh viên
广播塔 (guǎng bò tǎ) : Tháp phát thanh
广播大楼 (guǎng bò dà lóu) : Tòa nhà phát thanh
广播屮心 (guǎng bō chè xīn) : Trung tâm phát thanh
广播段 (guǎng bō duàn) : băng tần; tần số
广播电台 (guǎng bō diàn tái) : đài phát thanh
广播系统 (guǎng bò xì tǒng) : Hệ thống phát thanh
广播网 (guǎng bò wǎng) : Mạng lưới phát thanh
广播评论 (guǎng bò píng lùn) : Bình luận phát thanh
广播谈话 (guǎng bò tán huà) : Trò chuyện qua phát thanh
广文 (guǎng wén) : quảng văn; người dạy
广昌县 (guǎng chāng xiàn) : Quảng Xương
广求 (guǎng qiú) : tìm kiếm rộng rãi
广治 (guǎng zhì) : Quảng Trị ; tỉnh Quảng Trị
上一頁
|
下一頁