VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幼稚園病 (yòu zhì yuán bìng) : ấu trĩ viên bệnh
幼稚病 (yòu zhì bìng) : bệnh ấu trĩ
幼穉 (yòu zhì) : ấu trĩ
幼童 (yòu tóng) : ấu đồng
幼童軍 (yòu tóng jūn) : ấu đồng quân
幼艾 (yòu ài) : ấu ngải
幼芽 (yòu yá) : ấu nha
幼苗 (yòu miáo) : cây non; mầm non
幼虫 (yòu chóng) : ấu trùng
幼蟲 (yòu chóng) : ấu trùng
幼體 (yòu tǐ) : ấu thể; ấu trùng
上一頁
| ---