VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幕上 (mù shàng) : mạc thượng
幕上燕巢 (mù shàng yàn cháo) : mạc thượng yến sào
幕侵天 (mù qīn tiān) : mạc xâm thiên
幕僚 (mù liáo) : phụ tá; trợ tá
幕僚機關 (mù liáo jī guān) : mạc liêu cơ quan
幕友 (mù yǒu) : trợ tá
幕后 (mù hòu) : mạc hậu
幕士 (mù shì) : mạc sĩ
幕天席地 (mù tiān xí dì) : mạc thiên tịch địa
幕客 (mù kè) : mạc khách
幕宾 (mù bīn) : bạn bè, liêu thuộc
幕布 (mù bù) : màn sân khấu
幕府 (mù fǔ) : mộ phủ; chỗ làm việc của tướng soái
幕府時代 (mù fǔ shí dài) : mạc phủ thì đại
幕後 (mù hòu) : mạc hậu
幕燕鼎魚 (mù yàn dǐng yú) : mạc yến đỉnh ngư
幕竿 (mù gān) : mạc can
幕職 (mù zhí) : mạc chức
幕落 (mù luò) : Hạ màn
幕賓 (mù bīn) : bạn bè, liêu thuộc
幕起 (mù qǐ) : Kéo màn
幕道 (mù dào) : mạc đạo
幕间休息 (mù jiān xiū xí) : Nghỉ giải lao giữa buổi xem
--- | ---