VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帳下 (zhàng xià) : trướng hạ
帳中歌 (zhàng zhōng gē) : trướng trung ca
帳主子 (zhàng zhǔ zi) : trướng chủ tử
帳單 (zhàng dān) : trướng đan
帳子 (zhàng zi) : màn; màn trướng; mùng
帳幕 (zhàng mù) : lều vải; lều bạt
帳房 (zhàng fáng) : trướng phòng
帳本 (zhàng běn) : trướng bổn
帳棚 (zhàng péng) : trướng bằng
帳款 (zhàng kuǎn) : trướng khoản
帳目 (zhàng mù) : trướng mục
帳篷 (zhàng peng) : lều vải; lều bạt
帳簷 (zhàng yán) : trướng diêm
帳簿 (zhàng bù) : trướng bộ
帳籍 (zhàng jí) : trướng tịch
帳紋 (zhàng wén) : trướng văn
帳號 (Zhàng hào) : tài khoản
帳鉤 (zhàng gōu) : trướng câu
帳面價值 (zhàng miàn jià zhí) : trướng diện giá trị
帳飲 (zhàng yǐn) : trướng ẩm
--- | ---