VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帛丸 (bó wán) : bạch hoàn
帛书 (bó shū) : sách lụa
帛書 (bó shū) : sách lụa
帛琉共和國 (bó liú gòng hé guó) : bạch lưu cộng hòa quốc
帛画 (bó huà) : tranh lục
帛畫 (bó huà) : tranh lục
帛縷 (bó lǚ) : sợi tơ
帛缕 (bó lǚ) : sợi tơ
--- | ---