VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帖伏 (tiē fú) : thiếp phục
帖兒 (tiěr) : thiếp nhi
帖子 (tiě zi) : thiếp mời; thiếp ghi ngày giờ sinh; mảnh giấy nhỏ
帖子詞 (tiě zi cí) : thiếp tử từ
帖學 (tiè xué) : thiếp học
帖帖 (tiē tiē) : thiếp thiếp
帖息 (tiē xí) : thiếp tức
帖括 (tiè guā) : thiếp quát
帖括業 (tiè guā yè) : thiếp quát nghiệp
帖服 (tiē fú) : thiếp phục
帖木兒 (tiè mù ér) : thiếp mộc nhi
帖然 (tiē rán) : thiếp nhiên
帖耳 (tiē ěr) : bạt nhĩ; phục tùng; nghe theo
帖花黃 (tiē huā huáng) : thiếp hoa hoàng
帖騎 (tiē qí) : thiếp kị
--- | ---