VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
希聖 (xī shèng) : hi thánh
希聲 (xī shēng) : hi thanh
希腊 (xī là) : Hy Lạp
希腊字母 (xī là zì mǔ) : chữ cái Hy Lạp
希臘 (xī là) : Hy Lạp; Greece
希臘共和國 (xī là gòng hé guó) : hi lạp cộng hòa quốc
希臘哲學 (xī là zhé xué) : hi lạp triết học
希臘字母 (xī là zì mǔ) : chữ cái Hy Lạp
希臘戲劇 (xī là xì jù) : hi lạp hí kịch
希臘正教 (xī là zhèng jiào) : hi lạp chánh giáo
希臘群島 (xī là qún dǎo) : hi lạp quần đảo
希行 (xī xíng) : hi hành
希詫 (xī chà) : hi sá
上一頁
| ---