VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
市政公债 (shì zhèng gōng zhài) : Công trái thị chính
市政厅 (shì zhèng tīng) : toà thị chính; toà thị sảnh
市政府 (shì zhèng fǔ) : thị chánh phủ
市政建设 (shì zhèng jiàn shè) : Xây dựng chính quyền thành phố
市斗 (shì dǒu) : đấu
市斤 (shì jīn) : cân
市曹 (shì cáo) : thị tào
市朝 (shì cháo) : thị triêu
市歡 (shì huān) : thị hoan
市民 (shiì miìn) : dân thành phố; dân thành thị; thị dân
市民農園 (shì mín nóng yuán) : thị dân nông viên
市況 (shì kuàng) : thị huống
市用制 (shì yòng zhì) : chế độ đo lường của Trung Quốc
市电 (shì diàn) : điện sinh hoạt; điện gia dụng
市畝 (shì mǔ) : mẫu
市石 (shì dàn) : thạch
市絲 (shì sī) : ti
市肆 (shì sì) : hiệu buôn; cửa hàng
市舶司 (shì bó sī) : thị bạc ti
市花 (shì huā) : thị hoa
市議會 (shì yì huì) : thị nghị hội
市豪 (shì háo) : hào
市郊 (shì jiāo) : ngoại ô thành phố
市里 (shì lǐ) : dặm
市錢 (shì qián) : đồng cân
上一頁
|
下一頁