VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巾 (jīn) : CÂN
巾帼 (jīnguó) : khăn trùm
巾帼英雄 (jīnguó yīng xióng) : anh thư; nữ anh hùng; nữ kiệt
巾幗 (jīnguó) : cân quắc
巾幗英雄 (jīn guó yīng xióng) : cân quắc anh hùng
巾幗鬚眉 (jīn guó xū méi) : cân quắc tu mi
巾幘 (jīn zé) : cân trách
巾服 (jīn fú) : cân phục
巾櫛 (jīn jié) : cân trất
巾箱 (jīn xiāng) : tráp; cái tráp; rương nhỏ
巾箱本 (jīn xiāng běn) : cân tương bổn
巾舞 (jīn wǔ) : cân vũ
巾袖無光 (jīn xiù wú guāng) : cân tụ vô quang
巾車 (jīn jū) : cân xa
--- | ---