VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巷伯 (xiàng bó) : hạng bá
巷子 (xiàng zi) : hạng tử
巷尾街頭 (xiàng wěi jiē tóu) : hạng vĩ nhai đầu
巷弄 (xiàng lòng) : hạng lộng
巷战 (xiàng zhàn) : chiến đấu trên đường phố
巷戰 (xiàng zhàn) : chiến đấu trên đường phố
巷歌 (xiàng gē) : hạng ca
巷祭 (xiàng jì) : hạng tế
巷職 (xiàng zhí) : hạng chức
巷語街談 (xiàng yǔ jiē tán) : hạng ngữ nhai đàm
巷議 (xiàng yì) : hạng nghị
巷議街談 (xiàng yì jiē tán) : hạng nghị nhai đàm
巷道 (hàng dào) : hạng đạo
巷陌 (xiàng mò) : hạng mạch
--- | ---