VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巢傾卵破 (cháo qīng luǎn pò) : sào khuynh noãn phá
巢居知風, 穴居知雨 (cháo jū zhī fēng, xuè jū zhī yǔ) : sào cư tri phong, huyệt cư tri vũ
巢居穴處 (cháo jū xuè chǔ) : sào cư huyệt xử
巢木居野 (cháo mù jū yě) : sào mộc cư dã
巢毀卵破 (cháo huǐ luǎn pò) : tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan
巢毁卵破 (cháo huǐ luǎn pò) : tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan
巢湖 (cháo hú) : sào hồ
巢父 (cháo fǔ) : sào phụ
巢础 (cháo chǔ) : sáp bọng ong
巢礎 (cháo chǔ) : sáp bọng ong
巢穴 (cháo xué) : sào huyệt
巢窟 (cháo kū) : hang; sào huyệt
巢箱 (cháo xiāng) : sào tương
巢脾 (cháo pí) : tầng ong; bọng ong
巢菜 (cháo cài) : cây đậu dại
巢車 (cháo chē) : sào xa
巢鼠 (cháo shǔ) : chuột đồng
--- | ---