VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
州伯 (zhōu bó) : châu bá
州學 (zhōu xué) : châu học
州官 (zhōu guān) : châu quan
州官放火 (zhōu guān fàng huǒ) : châu quan phóng hỏa
州牧 (zhōu mù) : châu mục
州税 (zhōu shuì) : Thuế bang
州立 (zhōu lì) : châu lập
州縣 (zhōu xiàn) : châu huyền
州郡 (zhōu jùn) : châu quận; châu và quận
州里 (zhōu lǐ ) : châu lí
州長 (zhōu cháng) : châu trưởng
州閭 (zhōu lǘ ) : châu lư
--- | ---