VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嶽峙淵渟 (yuè zhì yuān tíng) : 嶽 trĩ uyên 渟
嶽廟 (yuè miào) : 嶽 miếu
嶽立 (yuè lì) : 嶽 lập
嶽麓書院 (yuè lù shū yuàn) : 嶽 lộc thư viện
--- | ---