VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
崔塗 (cuī tú) : thôi đồ
崔子忠 (cuī zǐ zhōng) : thôi tử trung
崔寔 (cuī shí) : thôi thật
崔崔 (cuī cuī) : thôi thôi
崔嵬 (cuī wéi) : núi đá; đỉnh núi; chóp núi
崔巍 (cuī wēi) : cao ngất; sừng sững; cao chót vót; nguy nga hùng v
崔敬邕墓誌銘 (cuī jìng yōng mù zhì míng) : thôi kính ung mộ chí minh
崔杼 (cuī zhù) : thôi trữ
崔浩 (cuī hào) : thôi hạo
崔烈銅臭 (cuī liè tóng xiù) : thôi liệt đồng xú
崔瑗 (cuī yuàn) : thôi viện
崔白 (cuī bái) : thôi bạch
崔述 (cuī shù) : thôi thuật
崔隤 (cuī tuí) : thôi đồi
崔韜 (cuī tāo) : thôi thao
崔顥 (cuī hào) : thôi hạo
崔駰 (cuī yīn) : thôi 駰
崔鶯鶯 (cuī yīng yīng) : thôi oanh oanh
--- | ---