VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
崇節尚儉 (chóng jié shàng jiǎn) : sùng tiết thượng kiệm
崇論宏議 (chóng lùn hóng yì) : sùng luận hoành nghị
崇論閎論 (chóng lùn hóng lùn) : kiến giải cao siêu; cao kiến
崇論閎議 (chóng lùn hóng yì) : sùng luận hoành nghị
崇论闳论 (chóng lùn hóng lùn) : kiến giải cao siêu; cao kiến
崇鑒 (chóng jiàn) : sùng giám
崇閎 (chóng hóng) : sùng hoành
崇阿 (chóng ē) : sùng a
崇高 (chóng gāo) : sùng cao
上一頁
| ---