VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岳丈 (yuè zhàng) : nhạc phụ; cha vợ; bố vợ
岳伯 (yuè bó) : nhạc bá
岳墳 (yuè fén) : nhạc phần
岳家 (yuè jiā) : nhạc gia; nhà bố mẹ vợ
岳家軍 (yuè jiā jūn) : nhạc gia quân
岳岳 (yuè yuè) : nhạc nhạc
岳州 (yuè zhōu) : nhạc châu
岳廟 (yuè miào) : nhạc miếu
岳撼山崩 (yuè hàn shān bēng) : nhạc hám san băng
岳母 (yuè mǔ) : nhạc mẫu; mẹ vợ
岳父 (yuè fù) : nhạc phụ; cha vợ
岳牧 (yuè mù) : nhạc mục
岳珂 (yuè kē) : nhạc kha
岳陽 (yuè yáng) : nhạc dương
岳陽樓 (yuè yáng lóu) : nhạc dương lâu
岳陽縣 (yuè yáng xiàn) : nhạc dương huyền
岳陽風土記 (yuè yáng fēng tǔ jì) : nhạc dương phong thổ kí
岳雲 (yuè yún) : nhạc vân
岳飛 (yuè fēi) : nhạc phi
--- | ---