VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岩圈 (yán quān) : nham quyển
岩基 (yán jī) : nham cơ
岩壁 (yán bì) : nham bích
岩层 (yán céng) : tầng nham thạch; lớp nham thạch
岩層 (yán céng) : nham tằng
岩岸 (yán àn) : nham ngạn
岩床 (yán chuáng) : nham sàng
岩心 (yán xīn) : Lõi khoan
岩棉 (yán mián) : nham miên
岩洞 (yán dòng) : hang; động
岩浆 (yán jiāng) : nham thạch nóng chảy
岩浆岩 (yán jiāng yán) : nham thạch cứng
岩渊 (yán yuān) : Than Uyên
岩溶 (yán róng) : các-txơ
岩漿 (yán jiāng) : nham tương
岩盐 (yán yán) : muối mỏ
岩石 (yán shí) : nham thạch
岩石圈 (yán shí quān) : nham thạch quyển
岩石学 (yán shí xué) : thạch học; nham thạch học
岩石學 (yán shí xué) : nham thạch học
岩石循環 (yán shí xún huán) : nham thạch tuần hoàn
岩石钻头 (yán shí zuàn tóu) : Mũi khoan đá
岩礁 (yán jiāo) : nham 礁
岩羊 (yán yáng) : dê rừng
岩脈 (yán mài) : nham mạch
--- |
下一頁