VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岔兒 (chàr) : xóa nhi
岔口 (chà kǒu) : chỗ rẽ; lối rẽ
岔子 (chà zi) : xóa tử
岔开 (chà kāi) : rẽ ra
岔批兒 (chà pīr) : xóa phê nhi
岔换 (chà huàn) : đổi; đổi cho nhau
岔換 (chà huàn) : đổi; đổi cho nhau
岔曲 (chà qǔ) : xóa khúc
岔曲儿 (chà qǔ r) : khúc hát dạo
岔曲兒 (chà qǔ r) : khúc hát dạo
岔气 (chà qì) : đau sốc hông; đau hai bên sườn khi thở
岔氣 (chà qì) : đau sốc hông; đau hai bên sườn khi thở
岔流 (chà liú) : nhánh sông đổ ra biển
岔眼 (chà yǎn) : xóa nhãn
岔路 (chà lù) : xóa lộ
岔道 (chà dào) : xóa đạo
岔道儿 (chà dào r) : lối rẽ; đường rẽ
岔道兒 (chà dào r) : lối rẽ; đường rẽ
岔錯 (chà cuò) : xóa thác
岔開 (chà kāi) : xóa khai
--- | ---