VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岑寂 (cén jì) : vắng vẻ; yên ắng; tịch mịch; im ắng
岑山市 (cén shān shì) : thị xã Sầm Sơn
岑岑 (cén cén) : sầm sầm
岑峨 (cén é) : sầm nga
岑崟 (cén yín) : sầm 崟
岑嶺 (cén lǐng) : sầm lĩnh
岑樓 (cén lóu) : sầm lâu
岑樓齊末 (cén lóu qí mò) : sầm lâu tề mạt
岑毓英 (cén yù yīng) : sầm dục anh
岑牟 (cén móu) : sầm mưu
岑翳 (cén yì) : sầm ế
岑蔚 (cén wèi) : sầm úy
--- | ---