VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岁修 (suì xiū) : tu sửa hàng năm; bảo dưỡng hàng năm
岁入 (suì rù) : Thu nhập năm
岁入分享 (suì rù fēn xiǎng) : Phân chia thu nhập năm
岁入税 (suì rù shuì) : Thuế thu nhập hàng
岁出 (suì chū) : Chi tiêu hàng năm
岁定经费 (suì dìng jīng fèi) : Kinh phí cố định hàng năm
岁寒三友 (suì hán sān yǒu) : Ba người bạn trong mùa đông
岁差 (suì chā) : độ sai lệch hàng năm; tuế sai
岁序 (suì xù) : trật tự thay đổi của năm
岁数 (suì shu) : tuổi; số tuổi
岁星 (suì xīng) : tuế tinh; sao mộc
岁暮 (suì mù) : cuối năm; gần cuối năm
岁月 (suì yuè) : năm tháng
岁杪 (suì miǎo) : cuối năm
岁除 (suì chú) : ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa
岁首 (suì shǒu) : đầu năm; tháng giêng
--- | ---