VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屎壳郎 (shǐ ke làng) : bọ hung; bọ phân
屎尿 (shǐniào) : đồ cứt đái
屎棋 (shǐ qí) : thỉ kì
屎殼郎 (shǐ ke làng) : bọ hung; bọ phân
屎滾尿流 (shǐ gǔn niào liú) : thỉ cổn niệu lưu
屎盆子 (shǐ pén zi) : thỉ bồn tử
屎蚵蜋 (shǐ kē láng) : thỉ 蚵 lang
屎蛋 (shǐ dàn) : thỉ đản
屎頭巾 (shǐ tóu jīn) : thỉ đầu cân
--- | ---