VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尿道出血 (niào dào chū xiě) : Xuất huyết đường tiết niệu
尿道炎 (niào dào yán) : viêm niệu đạo; niệu đạo viêm
尿酸 (niào suàn) : a-xít U-ríc; niệu toan
尿闭 (niào bì) : Bí đái
尿鱉 (niào biē) : niệu miết
尿鱉子 (niào biē zi) : niệu miết tử
上一頁
| ---