VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尘世 (chén shì) : cõi trần; trần thế; cõi tục; trần gian
尘事 (chén shì) : chuyện đời; chuyện trần thế; chuyện thế tục; chuyệ
尘仆 (chén pú) : đầy tớ nhân dân
尘俗 (chén sú) : trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành
尘嚣 (chén xiāo) : huyên náo; đông đúc ồn ào; náo loạn; om sòm
尘土 (chén tǔ) : bụi bặm
尘垢 (chéngòu) : cát bụi; trần thế; cáu bẩn; cáu ghét; đầy đất
尘埃 (chénāi) : bụi; bụi bặm; hạt bụi
尘埃传染 (chénāi chuán rǎn) : bệnh truyền nhiễm do bụi
尘寰 (chén huán) : cõi trần
尘封 (chéng fēng) : phủ đầy bụi; bụi phủ
尘杂 (chén zá) : những chuyện linh tinh ở đời
尘滓 (chén zǐ) : vẩn; cặn; bụi; xỉ
尘缘 (chén yuán) : trần duyên
尘网 (chén wǎng) : nhân thế; lưới trần
尘肺 (chén fèi) : bệnh ho dị ứng
尘芥 (chén jiè) : cỏ rác
尘饭涂羹 (chén fàn tú gēng) : cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi
--- | ---