VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尖銳 (jiān ruì) : tiêm duệ
尖銳化 (jiān ruì huà) : tiêm duệ hóa
尖锐 (jiān ruì) : sắc bén; sắc nhọn; bén
尖音 (jiān yīn) : âm rít và cuộn tròn
尖頂 (jiān dǐng) : đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót
尖頭 (jiān tóu) : đầu nhọn; mũi nhọn
尖頭蝗 (jiān tóu huáng) : cào cào
尖頭鰻 (jiān tóu mán) : tiêm đầu man
尖顶 (jiān dǐng) : đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót
尖领 (jiān lǐng) : Cổ nhọn
尖餅 (jiān bǐng) : tiêm bính
尖齊圓健 (jiān qí yuán jiàn) : tiêm tề viên kiện
尖齿 (jiān chǐ) : răng; đầu nhọn
上一頁
| ---