VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尔后 (ěr hòu) : về sau; sau đó; từ nay về sau
尔曹 (ěr cáo) : các người; các anh; các ông; bọn bay
尔格 (ěr gé) : Éc
尔诈我虞 (ěr zhà wǒ yú) : nghi kỵ lẫn nhau; lừa dối nhau
--- | ---